english to vietnamese Translator
⇡ Go to Top ⇡
Mostly used top 500 word
english | vietnamese |
---|---|
the | các |
of | của |
to | ĐẾN |
and | Và |
in | TRONG |
it | Nó |
you | Bạn |
that | cái đó |
he | Anh ta |
for | vì |
on | TRÊN |
with | với |
as | BẰNG |
I | tôi |
his | của anh ấy |
they | họ |
be | là |
at | Tại |
one | một |
have | có |
this | cái này |
from | từ |
or | hoặc |
by | qua |
hot | nóng |
but | Nhưng |
some | một số |
what | Gì |
there | ở đó |
we | chúng tôi |
can | Có thể |
out | ngoài |
other | khác |
all | tất cả |
your | của bạn |
when | khi |
up | hướng lên |
use | sử dụng |
word | từ |
how | Làm sao |
each | mỗi |
she | cô ấy |
which | cái mà |
do | LÀM |
their | của họ |
time | thời gian |
if | nếu như |
will | sẽ |
way | đường |
about | Về |
many | nhiều |
then | sau đó |
them | họ |
would | sẽ |
write | viết |
like | giống |
so | Vì thế |
these | này |
her | cô ấy |
long | dài |
make | làm |
thing | điều |
see | nhìn thấy |
him | anh ta |
two | hai |
look | Nhìn |
more | hơn |
day | ngày |
could | có thể |
go | đi |
come | đến |
my | Của tôi |
sound | âm thanh |
no | KHÔNG |
most | hầu hết |
number | con số |
who | Ai |
over | qua |
know | biết |
water | Nước |
than | hơn |
call | gọi |
first | Đầu tiên |
people | mọi người |
may | có thể |
down | xuống |
side | bên |
now | Hiện nay |
find | tìm thấy |
any | bất kì |
new | mới |
work | công việc |
part | phần |
take | lấy |
get | lấy |
place | địa điểm |
live | sống |
where | Ở đâu |
after | sau đó |
back | mặt sau |
little | nhỏ bé |
only | chỉ một |
round | tròn |
man | người đàn ông |
year | năm |
show | trình diễn |
every | mọi |
good | Tốt |
me | Tôi |
give | đưa cho |
our | của chúng tôi |
under | dưới |
name | tên |
very | rất |
through | bởi vì |
just | chỉ |
form | hình thức |
much | nhiều |
great | Tuyệt |
think | nghĩ |
say | nói |
help | giúp đỡ |
low | thấp |
line | đường kẻ |
before | trước |
turn | xoay |
cause | gây ra |
same | như nhau |
mean | nghĩa là |
differ | khác nhau |
move | di chuyển |
right | Phải |
boy | con trai |
old | cũ |
too | cũng vậy |
tell | kể |
sentence | câu |
set | bộ |
three | ba |
want | muốn |
air | không khí |
well | Tốt |
also | Mà còn |
play | chơi |
small | bé nhỏ |
end | kết thúc |
put | đặt |
home | trang chủ |
read | đọc |
hand | tay |
port | Hải cảng |
large | lớn |
spell | Đánh vần |
add | thêm vào |
even | thậm chí |
land | đất |
here | đây |
must | phải |
big | to lớn |
high | cao |
such | như là |
follow | theo |
act | hành động |
why | Tại sao |
ask | hỏi |
change | thay đổi |
light | ánh sáng |
kind | loại |
off | tắt |
need | nhu cầu |
house | căn nhà |
picture | hình ảnh |
try | thử |
us | chúng ta |
again | lại |
animal | động vật |
point | điểm |
mother | mẹ |
world | thế giới |
near | gần |
build | xây dựng |
self | bản thân |
earth | trái đất |
father | bố |
head | cái đầu |
stand | đứng |
own | sở hữu |
page | trang |
should | nên |
country | quốc gia |
found | thành lập |
answer | trả lời |
school | trường học |
grow | phát triển |
study | học |
still | vẫn |
learn | học hỏi |
plant | thực vật |
cover | che phủ |
food | đồ ăn |
sun | mặt trời |
four | bốn |
thought | nghĩ |
let | cho phép |
keep | giữ |
eye | mắt |
never | không bao giờ |
last | Cuối cùng |
door | cửa |
between | giữa |
city | thành phố |
tree | cây |
cross | đi qua |
since | từ |
hard | cứng |
start | bắt đầu |
might | có thể |
story | câu chuyện |
saw | cái cưa |
far | xa |
sea | biển |
draw | vẽ tranh |
left | bên trái |
late | muộn |
run | chạy |
while | trong khi |
press | nhấn |
close | đóng |
night | đêm |
real | thực tế |
life | mạng sống |
few | một vài |
stop | dừng lại |
open | mở |
seem | có vẻ |
together | cùng nhau |
next | Kế tiếp |
white | trắng |
children | những đứa trẻ |
begin | bắt đầu |
walk | đi bộ |
example | ví dụ |
ease | xoa dịu |
paper | giấy |
often | thường |
always | luôn luôn |
music | âm nhạc |
those | những thứ kia |
both | cả hai |
mark | đánh dấu |
book | sách |
letter | thư |
until | cho đến khi |
mile | dặm |
river | dòng sông |
car | xe hơi |
feet | bàn chân |
care | quan tâm |
second | thứ hai |
group | nhóm |
carry | mang |
rain | cơn mưa |
eat | ăn |
room | phòng |
friend | người bạn |
idea | ý tưởng |
fish | cá |
mountain | núi |
north | phía bắc |
once | một lần |
base | căn cứ |
hear | nghe |
horse | ngựa |
cut | cắt |
sure | Chắc chắn |
watch | đồng hồ |
color | màu sắc |
face | khuôn mặt |
wood | gỗ |
main | chủ yếu |
enough | đủ |
plain | đơn giản |
girl | con gái |
usual | thường |
young | trẻ |
ready | sẵn sàng |
above | bên trên |
ever | bao giờ |
red | màu đỏ |
list | danh sách |
though | mặc dù |
feel | cảm thấy |
talk | nói chuyện |
bird | chim |
soon | sớm |
body | thân hình |
dog | chó |
family | gia đình |
direct | trực tiếp |
pose | tư thế |
leave | rời khỏi |
song | bài hát |
measure | đo lường |
state | tình trạng |
product | sản phẩm |
black | đen |
short | ngắn |
numeral | chữ số |
class | lớp học |
wind | gió |
question | câu hỏi |
happen | cắn |
complete | hoàn thành |
ship | tàu thủy |
area | khu vực |
half | một nửa |
rock | đá |
order | đặt hàng |
fire | ngọn lửa |
south | phía nam |
problem | vấn đề |
piece | cái |
pass | vượt qua |
farm | nông trại |
top | đứng đầu |
whole | trọn |
king | nhà vua |
size | kích cỡ |
best | tốt nhất |
hour | giờ |
better | tốt hơn |
during | trong lúc |
hundred | hàng trăm |
remember | nhớ |
step | bước chân |
early | sớm |
hold | giữ |
west | hướng Tây |
ground | đất |
interest | quan tâm |
reach | với tới |
fast | nhanh |
five | năm |
sing | hát |
listen | Nghe |
six | sáu |
table | bàn |
travel | du lịch |
less | ít hơn |
morning | buổi sáng |
ten | mười |
simple | đơn giản |
several | một số |
vowel | Nguyên âm |
toward | theo hướng |
war | chiến tranh |
lay | đặt nằm |
against | chống lại |
pattern | mẫu |
slow | chậm |
center | trung tâm |
love | yêu |
person | người |
money | tiền bạc |
serve | phục vụ |
appear | xuất hiện |
road | đường |
map | bản đồ |
science | khoa học |
rule | luật lệ |
govern | quản lý |
pull | sự lôi kéo |
cold | lạnh lẽo |
notice | để ý |
voice | tiếng nói |
fall | ngã |
power | quyền lực |
town | thị trấn |
fine | khỏe |
certain | chắc chắn |
fly | bay |
unit | đơn vị |
lead | chỉ huy |
cry | khóc |
dark | tối tăm |
machine | máy móc |
note | ghi chú |
wait | Chờ đợi |
plan | kế hoạch |
figure | nhân vật |
star | ngôi sao |
box | hộp |
noun | danh từ |
field | cánh đồng |
rest | nghỉ ngơi |
correct | Chính xác |
able | có thể |
pound | pao |
beauty | sắc đẹp |
drive | lái xe |
contain | bao gồm |
front | đằng trước |
teach | dạy bảo |
week | tuần |
final | cuối cùng |
green | màu xanh lá |
quick | nhanh |
develop | phát triển |
sleep | ngủ |
warm | ấm |
free | miễn phí |
minute | phút |
strong | mạnh |
special | đặc biệt |
mind | tâm trí |
behind | phía sau |
clear | thông thoáng |
tail | đuôi |
produce | sản xuất |
fact | sự thật |
street | đường phố |
inch | inch |
lot | nhiều |
nothing | Không có gì |
course | khóa học |
stay | Ở lại |
wheel | bánh xe |
full | đầy |
force | lực lượng |
blue | màu xanh da trời |
object | sự vật |
decide | quyết định |
surface | bề mặt |
deep | sâu |
moon | mặt trăng |
island | hòn đảo |
foot | chân |
yet | chưa |
busy | bận |
test | Bài kiểm tra |
record | ghi |
boat | thuyền |
common | chung |
gold | vàng |
possible | khả thi |
plane | máy bay |
age | tuổi |
dry | khô |
wonder | thắc mắc |
laugh | cười |
thousand | ngàn |
ago | trước kia |
check | kiểm tra |
game | trò chơi |
shape | hình dạng |
yes | Đúng |
hot | nóng |
miss | cô |
heat | nhiệt |
snow | tuyết |
bed | giường |
bring | mang đến |
sit | ngồi |
perhaps | có lẽ |
fill | đổ đầy |
east | phía đông |
weight | cân nặng |
language | ngôn ngữ |
among | giữa |